amytlai
03-04-2013, 11:05 AM
Kích thước
Kích thước: 113,5 x 59 x 12,9 mm
Trọng lượng (có pin): 135 g
Thể tích: 86 cc
http://www.nokia.com.vn/PRODUCT_METADATA_0/Products/Phones/N-series/N8/images/product_fpo/N8_specifications_dimensions_301x295.jpg
Màn hình và giao diện người dùng
Kích cỡ màn hình: 3,5"
Độ phân giải: 16:9 nHD (640 x 360 pixel) OLED
16,7 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Cảm ứng hướng (Gia tốc kế)
La bàn (Từ kế)
Cảm ứng tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Bàn phím và phương thức nhập liệu
Phím thông thường (Phím Menu, Phím nguồn, Phím khoá, các phím âm lượng, Phím chụp ảnh)
Hỗ trợ cảm ứng ngón tay khi nhập văn bản và điều khiển giao diện
Bàn phím chữ và số trên màn hình và bàn phím đầy đủ
Phím chụp ảnh và âm lượng chuyên dụng
Có thể sử dụng bút cảm ứng điện dung
Nhận diện chữ viết tay cho tiếng Trung
Màu sắc
Vỏ nhôm anod, hiện có các màu:
Trắng bạc
Xám thẫm
Xanh lá cây
Màu sắc hiện có khác nhau tuỳ theo quốc gia
Cài đặt riêng
Lên tới ba màn hình chính có thể tuỳ chỉnh:
Tiện ích
Chủ đề
Phím tắt
Biểu tượng
Menu
Cấu hình có thể tuỳ chỉnh
Nhạc chuông: mp3, AAC, eAAC, eAAC+, WMA, AMR-NB, AMR-WB
Nhạc chuông video
Chủ đề
hình nền
bảo vệ màn hình
chủ đề âm thanh
chủ đề cài sẵn
hình chủ đề có thể thay đổi màu
Quản lý năng lượng
BL-4D 1200 mAh Li-Ion battery
Pin BL-4D 1200 mAh Li-Ion:
720 phút (GSM)
350 phút (WCDMA)
Thời gian chờ (tối đa):
390 giờ (GSM)
400 giờ (WCDMA
Thời gian phát video (H.264 720p, 30 fps, tối đa): 6 giờ (qua HDMI ra TV)
Thời gian quay video (H.264 720p, 25 fps, tối đa): 3 giờ 20 phút
Thời gian gọi video (tối đa): 160 phút
Bộ nhớ trong: Thời gian phát 16 GB nhạc (chế độ ngoại tuyến, tối đa): 50 giờ
Thời gian hoạt động có thể thay đổi tùy theo công nghệ truy cập radio được sử dụng, cấu hình mạng của nhà cung cấp và việc sử dụng
Mạng dữ liệu
GPRS/EDGE loại B, loại đa khe 33
HSDPA Cat9, tốc độ tối đa lên tới 10,2 Mbps, HSUPA Cat5 2,0 Mbps
WLAN IEEE802.11 b/g/n
Hỗ trợ TCP/IP
Có khả năng hoạt động như modem dữ liệu
Hỗ trợ đồng bộ hoá danh bạ, lịch và ghi chú với MS Outlook
Yêu cầu dịch vụ dữ liệu. Dịch vụ dữ liệu có thể không sử dụng được ở tất cả các mạng. Tốc độ truyền dữ liệu có thể lên tới HSDPA 10,2 Mbps, nhưng có thể thay đổi tùy theo khả năng của mạng và các điều kiện khác. Việc thiết lập và duy trì một kết nối dữ liệu tuỳ thuộc vào khả năng cung ứng mạng, sự hỗ trợ của nhà cung cấp và độ mạnh tín hiệu. Kết nối
Bluetooth 3.0
HDMI
Giắc cắm sạc 2mm
Giắc cắm sạc và Micro USB
USB tốc độ cao 2.0 (giắc cắm micro USB)
USB khi đang di chuyển
Giắc cắm AV 3,5 mm
Đài FM
Thiết bị truyền tín hiệu FM
--> Nhiều lắm sợ đọc không nổi :))Theo trang Nokia
Kích thước: 113,5 x 59 x 12,9 mm
Trọng lượng (có pin): 135 g
Thể tích: 86 cc
http://www.nokia.com.vn/PRODUCT_METADATA_0/Products/Phones/N-series/N8/images/product_fpo/N8_specifications_dimensions_301x295.jpg
Màn hình và giao diện người dùng
Kích cỡ màn hình: 3,5"
Độ phân giải: 16:9 nHD (640 x 360 pixel) OLED
16,7 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Cảm ứng hướng (Gia tốc kế)
La bàn (Từ kế)
Cảm ứng tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Bàn phím và phương thức nhập liệu
Phím thông thường (Phím Menu, Phím nguồn, Phím khoá, các phím âm lượng, Phím chụp ảnh)
Hỗ trợ cảm ứng ngón tay khi nhập văn bản và điều khiển giao diện
Bàn phím chữ và số trên màn hình và bàn phím đầy đủ
Phím chụp ảnh và âm lượng chuyên dụng
Có thể sử dụng bút cảm ứng điện dung
Nhận diện chữ viết tay cho tiếng Trung
Màu sắc
Vỏ nhôm anod, hiện có các màu:
Trắng bạc
Xám thẫm
Xanh lá cây
Màu sắc hiện có khác nhau tuỳ theo quốc gia
Cài đặt riêng
Lên tới ba màn hình chính có thể tuỳ chỉnh:
Tiện ích
Chủ đề
Phím tắt
Biểu tượng
Menu
Cấu hình có thể tuỳ chỉnh
Nhạc chuông: mp3, AAC, eAAC, eAAC+, WMA, AMR-NB, AMR-WB
Nhạc chuông video
Chủ đề
hình nền
bảo vệ màn hình
chủ đề âm thanh
chủ đề cài sẵn
hình chủ đề có thể thay đổi màu
Quản lý năng lượng
BL-4D 1200 mAh Li-Ion battery
Pin BL-4D 1200 mAh Li-Ion:
720 phút (GSM)
350 phút (WCDMA)
Thời gian chờ (tối đa):
390 giờ (GSM)
400 giờ (WCDMA
Thời gian phát video (H.264 720p, 30 fps, tối đa): 6 giờ (qua HDMI ra TV)
Thời gian quay video (H.264 720p, 25 fps, tối đa): 3 giờ 20 phút
Thời gian gọi video (tối đa): 160 phút
Bộ nhớ trong: Thời gian phát 16 GB nhạc (chế độ ngoại tuyến, tối đa): 50 giờ
Thời gian hoạt động có thể thay đổi tùy theo công nghệ truy cập radio được sử dụng, cấu hình mạng của nhà cung cấp và việc sử dụng
Mạng dữ liệu
GPRS/EDGE loại B, loại đa khe 33
HSDPA Cat9, tốc độ tối đa lên tới 10,2 Mbps, HSUPA Cat5 2,0 Mbps
WLAN IEEE802.11 b/g/n
Hỗ trợ TCP/IP
Có khả năng hoạt động như modem dữ liệu
Hỗ trợ đồng bộ hoá danh bạ, lịch và ghi chú với MS Outlook
Yêu cầu dịch vụ dữ liệu. Dịch vụ dữ liệu có thể không sử dụng được ở tất cả các mạng. Tốc độ truyền dữ liệu có thể lên tới HSDPA 10,2 Mbps, nhưng có thể thay đổi tùy theo khả năng của mạng và các điều kiện khác. Việc thiết lập và duy trì một kết nối dữ liệu tuỳ thuộc vào khả năng cung ứng mạng, sự hỗ trợ của nhà cung cấp và độ mạnh tín hiệu. Kết nối
Bluetooth 3.0
HDMI
Giắc cắm sạc 2mm
Giắc cắm sạc và Micro USB
USB tốc độ cao 2.0 (giắc cắm micro USB)
USB khi đang di chuyển
Giắc cắm AV 3,5 mm
Đài FM
Thiết bị truyền tín hiệu FM
--> Nhiều lắm sợ đọc không nổi :))Theo trang Nokia