viet.nk
22-04-2013, 04:45 PM
Bà i chỉ có tÃnh tham khảo. Theo thông tin thu tháºp từ nhiá»u web khác, ghép sim vá»›i Au là ko thể, trừ khi burn luôn số sim cá»§a bạn và o máy.
Äúng ra nên viết chi tiết cho từng mẫu, có Ä‘iá»u tá»› quá lưá»i=P~ Thà nh ra thông tin dưới đây trÃch trá»±c tiếp từ http://www.au.kddi.com/english/seihin/shinkishu/index.html
Hitachi Beskey
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image_for_swf/p_color_01_m.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image_for_swf/p_color_02_m.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image_for_swf/p_color_03_m.jpg
Thông tin tổng thể
DÃ i x Rá»™ng x Cao: 50 x 109 x 14.7
Nặng: 123g
Thá»i gian: Chá» = 280h; Nói liên tu bất táºn = 250m
Mà n hình: 3.2 inch, TFT LCD, hiển thị 26tr mà u --->:| khá ấn tượng
Camera: chip CMOS, 8.08 Mpix, vá»›i ~ tÃnh năng cÆ¡ bản cá»§a JMP
quay phim chỉ độ phân giải VGA :|
Bộ nhớ: 500Mb, mở rộng thẻ 16Gb
Äiểm độc:
_ Có đến 3 kiểu bà n phÃm
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image/p_index_01a.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image/p_index_01.jpg
_ Chống nước được
Khuyết: Chả còn tÃnh năng nổi báºt nà o khác:|
SANYO SA002
Có đến 7 mà u, bạn chịu khó xem ở http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/sa002/noflash.html váºy
Tổng quan:
DÃ i x Rá»™ng x Cao: 49 x 112 x 14.8
Nặng: 131g
Thá»i gian: Chá» = 290h, Nói liên tu bất táºn = 260m
Mà n hình: 3.0 inch, TFT LCD, 26tr mà u
Camera: 8.08 Mpix, CMOS, quay phim VGA
Ưu điểm:
_ Mẫu Ä‘iện thoại chống nước má»ng nhất thế giá»›i
_ Thiết kế trượt, rất đẹp, thá»i trang.
Khuyết:
_ TÃnh năng ko có gì nổi báºt.
Casio CA005
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/ca005/image_for_swf/p_color_01_m.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/ca005/image_for_swf/p_color_02_m.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/ca005/image_for_swf/p_color_03_m.jpg
Tổng quan:
DÃ i x Rá»™ng x Cao: 50 x 110 x 14.5
Nặng: 124g
Thá»i gian: Chá» = 320h, Nói liên tu bất táºn = 290m
Mà n hình: 3.2 inch, TFT LCD, 26tr mà u
Camera: 13 Mpix (12.95, exactly=P~), tÃnh năng cÆ¡ bản, quay phim VGA
Bộ nhớ: 500Mb, hỗ trợ thẻ 16Gb
Ưu điểm:
_ Camera khá»§ng 13 Mpix, cho phép zoom gấp 3 lần bình thưá»ng.
_ Có thể convert photo thà nh emotion face=P~ Hà ng độc
_ Thiết kế khá đẹp, với camera bộc quanh 1 vòng sáng, đổi liên tiếp 7 mà u ---> như Fujitsu ấy=P~=P~=P~
Khuyết:
_ Thiếu ~ tÃnh năng độc như Sharp 07B hay Nec 04B (quay phim full HD....)
_ Mà n hình từ OLED, 3.3 ở 003, rơi xuống TFT, 3.2 ở mẫu nà y --->:|:|:|
Äúng ra nên viết chi tiết cho từng mẫu, có Ä‘iá»u tá»› quá lưá»i=P~ Thà nh ra thông tin dưới đây trÃch trá»±c tiếp từ http://www.au.kddi.com/english/seihin/shinkishu/index.html
Hitachi Beskey
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image_for_swf/p_color_01_m.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image_for_swf/p_color_02_m.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image_for_swf/p_color_03_m.jpg
Thông tin tổng thể
DÃ i x Rá»™ng x Cao: 50 x 109 x 14.7
Nặng: 123g
Thá»i gian: Chá» = 280h; Nói liên tu bất táºn = 250m
Mà n hình: 3.2 inch, TFT LCD, hiển thị 26tr mà u --->:| khá ấn tượng
Camera: chip CMOS, 8.08 Mpix, vá»›i ~ tÃnh năng cÆ¡ bản cá»§a JMP
quay phim chỉ độ phân giải VGA :|
Bộ nhớ: 500Mb, mở rộng thẻ 16Gb
Äiểm độc:
_ Có đến 3 kiểu bà n phÃm
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image/p_index_01a.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/beskey/image/p_index_01.jpg
_ Chống nước được
Khuyết: Chả còn tÃnh năng nổi báºt nà o khác:|
SANYO SA002
Có đến 7 mà u, bạn chịu khó xem ở http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/sa002/noflash.html váºy
Tổng quan:
DÃ i x Rá»™ng x Cao: 49 x 112 x 14.8
Nặng: 131g
Thá»i gian: Chá» = 290h, Nói liên tu bất táºn = 260m
Mà n hình: 3.0 inch, TFT LCD, 26tr mà u
Camera: 8.08 Mpix, CMOS, quay phim VGA
Ưu điểm:
_ Mẫu Ä‘iện thoại chống nước má»ng nhất thế giá»›i
_ Thiết kế trượt, rất đẹp, thá»i trang.
Khuyết:
_ TÃnh năng ko có gì nổi báºt.
Casio CA005
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/ca005/image_for_swf/p_color_01_m.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/ca005/image_for_swf/p_color_02_m.jpg
http://www.au.kddi.com/english/seihin/ichiran/kishu/ca005/image_for_swf/p_color_03_m.jpg
Tổng quan:
DÃ i x Rá»™ng x Cao: 50 x 110 x 14.5
Nặng: 124g
Thá»i gian: Chá» = 320h, Nói liên tu bất táºn = 290m
Mà n hình: 3.2 inch, TFT LCD, 26tr mà u
Camera: 13 Mpix (12.95, exactly=P~), tÃnh năng cÆ¡ bản, quay phim VGA
Bộ nhớ: 500Mb, hỗ trợ thẻ 16Gb
Ưu điểm:
_ Camera khá»§ng 13 Mpix, cho phép zoom gấp 3 lần bình thưá»ng.
_ Có thể convert photo thà nh emotion face=P~ Hà ng độc
_ Thiết kế khá đẹp, với camera bộc quanh 1 vòng sáng, đổi liên tiếp 7 mà u ---> như Fujitsu ấy=P~=P~=P~
Khuyết:
_ Thiếu ~ tÃnh năng độc như Sharp 07B hay Nec 04B (quay phim full HD....)
_ Mà n hình từ OLED, 3.3 ở 003, rơi xuống TFT, 3.2 ở mẫu nà y --->:|:|:|