Tổng quan
Băng tần
UMTS/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900
Ngôn ngữ
Nhiều ngôn ngữ
Màu sắc
Đen
Kích cỡ
Kích thước
112 x 51 x 24 mm
Trọng lượng
173 gam
Hiển thị
Loại màn hình
TFT, 262.144 màu
Kích thước
352 x 416 pixels
- Màn hình ngoài TFT, 65.536 màu (128 x 128 pixels)
- Màn hình xoay 90 độ
- Phím điều khiển 5 chiều
- Phím joystick bên hông
Nhạc chuông
Loại
64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC
Tải nhạc
Có thể
Rung
Không
- Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3, AMR
Bộ nhớ
Danh bạ
Nhiều, chia sẻ
Bộ nhớ trong
31 MB
Thẻ nhớ ngoài
RSDVMMC
- Bộ nhớ trong 31 MB chia sẻ
- Hỗ trợ thẻ nhớ RS-DV-MMC
Dữ liệu
GPRS
GPRS class 10 (4+1/3+2 slots)
HSCSD
Không
EDGE
Có, 236.8 kbps
3G
Có, 384.0 kbps
WLAN
Không
Bluetooth
Có
Hồng ngoại
Không
USB
Có
Ðặc tính
Hệ điều hành
Symbian OS v8.1a Series 60 UI
Tin nhắn
SMS/MMS/Email/Instant Messaging
Ðồng hồ
Có
Báo thức
Có
FM radio
Không
Trò chơi
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm game Java
Trình duyệt
WAP 2.0/xHTML, HTML
Java
Có
Máy ảnh
2 MP, 1600x1200 pixels, ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, video, flash
Quay phim
Tùy bộ nhớ trống
Ghi âm
1 phút
Nghe nhạc
MP3
Xem phim
MP4
Ghi âm cuộc gọi
Không
Loa ngoài
Có
- Bluetooth, v1.2
- EDGE Class 10, 236.8 kbps
- Tính năng bộ đàm (Push To Talk)
- Trò chơi và các ứng dụng trên nền Java MIDP 2.0
- Khả năng thực hiện cuộc gọi video 2 chiều
- Máy nghe nhạc hỗ trợ các định dạng MP3/WAV/AAC
- Xem phim MPEG4
- WAP 2.0 qua GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots)
- Trình duyệt đa chế độ WAP 2.0 XHTML/HTML
- USB 2.0 tốc độ đầy đủ qua giao diện Pop-Port™
- Từ điển T9 đoán từ thông minh
- Ghi âm và ra lệnh bằng giọng nói
- Quay số bằng giọng nói Speaker Independent Name Dialing
- Các tính năng PIM Series 60 tiên tiến bao gồm lịch, danh sách công việc phải làm và in PIM
- Công nghệ in Mobile Printing và Pict Bridge
- Loa rảnh tay tích hợp
Pin
Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion (BL-5B), 760 mAh
Thời gian chờ
290 giờ
|